- Trang chủ
- DÂY CHUYỀN LÀM CỐC/NẮP SỬ DỤNG MỘT LẦN
- Máy làm ly nhựa servo 660
I.Thông số kỹ thuật máy làm ly nhựa servo 660
1.Nguồn điện 380V/4P/50Hz
2.Nguyên liệu sản xuất PP、PS, PET
3.Phương thức khởi động thủy lự + áp lực khí
4.Tốc độ thành hình ≦35time /min lần/phút
5.kích thước tấm màng L=730mm(co thể chỉnh xuống)
6.sử dụng áp lực khí 0.6~0.8Mpa
7.lượng tiêu thụ khí 2200L/min
8.Sử dụng lưu lượng khí 2200~3000L/min
9.lượng tiêu thụ nước ≦0.5m3
10.kích thước máy 3.9×1.5×2.3m(máy định hình)
NẾU MUA MÁY XÉP CÓC : 12*1.55*2.2M
11.tổng công suất máy 95kw
II.Danh sách thiết bị máy làm ly nhựa
1.Motor chính thành hình 1 chiếc
2.Bảng điều khiển 1chiếc
3.giá cấp màng tự động 1chiếc
4.máy thu màng phế 1chiếc
5.phụ kiện some
III.Thiết bị thành hình
1.Thiết bị
Giá khung
Ống vuống tiêu chuẩn quốc gia: 75×75, thép U120, đế thêm tấm thép 16mm hàn nối
Tấm cửa cả máy
bộ phần Thao tác có cửa quan sát, tấm che của lo điện, di chuyển theo bên phải
Bàn khuôn lê xuống
Công nghệ đúc sắt
Trục dẫn bàn khuôn
Đường kính 4 trục =80mm, công nghệ xử lý thép 40Cr, mạ kẽm, mài thành mặt gương: ống dẫn trục ≤260mm,chất liệu bột luyền kim Zns
Hệ thống thủy lực
bơm to+ bơm nhỏ,drive xuất xứ:Đài Loan
Hệ thống áp suất làm việc tối đa
P=210Kg/Cm2
Hệ thống áp suất làm việc tối thiểu
P=65Kg/Cm2
Motor P=15KW(6cấp) xuất xứ:Simens motor
Độ dày tấm màng định hình
0.3~2.0mm
Diện tích thành hình
720×400mm
kích thước bàn khuôn
1290×420mm
Tốc độ thành hình ≦35time/min
Xi lanh kéo
Xi lanh Ø160x125mm
Van khí
Nhật bản SMC
2、 bộ phần kéo màng xích
Xích kéo màng
Linh kiện đúc thép 45#, sau khi nito xử lý đạt HV740
Dãy xích
Có két cấu làm lạnh trên và mặt nghiêng trên dãy xích
3、bộ phần kéo màng
Motor kéo màng
Motor kéo màng độ lệch khống ché trong phạm vi ±0.5cm, hãng sản xuất:TaiWan SanQi
Công suất motor kéo màng
2.2KW
4、lò nhiệt trên và dưới
Hình thức kết cấu tủ điện
Kết cấu lò điện kiểu tủ trên dưới
chất liệu lò gia nhiệt
ép băng thép không gỉ 304#
Tủ kiểm soát nhiệt độ
Nhiệt độ sử dụng PID điều chỉnh, bồ phần chuyển ra sử dụng module chỉnh áp . Nơi sản xuất: TaiWan YangMing,nhiệt độ khống chế chenh lệch ±1℃
giá đỡ lò nhiệt
sử dụng thep U100 và thép U120
xi lanh lò ra vào
nơi sản xuất : Guang dong
Tủ điện gia nhiệt tấm
Miếng gia nhiệt sứ nhiệt hòng ngoại, kích thước 254×85mm: lò trên xép 10 miếng, cộng 8 tổ, lò dưới xép 9 miếng; tổng cộng 144 miếng, lò gia nhiệt là 650W/miếng
tấm che lò gia nhiệt
Có thao dỡ
Lò gia nhiệt trên dưới
Tủ điện trên dưới
màng bảo vẹ kiểu kết hợp
5、linh kiện khí, thủy lực
Xi lanh kéo
đường kính ф160×160mm
Van khí cả máy
Nhật Bản SMC
ống khí kết nối mềm cả máy
Đài Loan ống mềm PUф12 vàф10
Hệ thống áp suất dầu
Sử dụng bơm to và bơm nhỏ cùng làm việc :110/45
ông suất motor áp lực dầu
15KW(6 cấp)Xuất xứ: motorguang zhou qian long
Van điện từ thủy lực
Xuất xứ :Đài Loan
Xi lanh
đường kính 100×180mm xuất xứ:Đài Loan
6、 bộ phần cấp màng, thu phé
bộ phần xả màng
hệ thống cấp màng tự động
Hệ thống tự động kéo màng
bộ phần thu màng phé
Vỏ nhôm kết nối motor độc lập, màng thu phé ma sát,công suất motor0.37KW
hộp số bánh thu phé màng
Xuất xứ :Quảng Châu Châu Giang
7、Tủ điện khống ché điện khí
Phân khu kiểm soát
Nhiệt độ sử dụng PID điều chỉnh, bồ phần chuyển ra sử dụng module chỉnh áp . Nơi sản xuất: TaiWan YangMing,nhiệt độ khống chế chenh lệch ±1℃, trên dưới khống chế nhiệt độc lập, có 16 đường khống chế nhiệt
Biến tần Servo kéo màng
Xuất xứ:ZHENGXUAN
Bộ tiếp xúc、nút ấn、nút công tắc
Thương hiệu Schneider
Phương thức thao tác
PLCmàn hình cảm ứng màu sắc 10-inch của Đài Loan, PLC Mitsubishi
module chỉnh áp
chỉnh điện áp mô -dun Hệ thống khống chế nhiệt sử dụng module chỉnh áp 80A,sai số nhiệt độ ±1℃ , XUẤT XỨ :BẮC KINH LINHTONG
Đồng hồ khống ché nhiệt đồng hồ khống chế HUIBANG
8、khí、kết nối ống nước、bình chứa khí、dây điện
đầu nối khí và nước
đầu nối theo hướng đưa màng
ống khí máy kết nối cứng ống mạ kẽm,miệng 1 ích
ống nước máy
kết nối cứng ống mạ kẽm miệng 1 ích
galvanized tube caliber:1inch
bình tích khí
Bình tích khí trên=0.4m3 , bình tích khí dưới =0.4m3
dây điện kết nối lò nhiệt
dây chịu nhiệt phi 6 mét vuông và dây chịu nhiệt phi 10
các dây điện khác
BVR 6m2 2.5m2 0.75 m2 10 m2
9、 linh kiện theo máy
công tắc 1 cái
Mô -đun 1 cái
Tấm gia nhiệt 2 tấm
Ống khí Ø12 5m
ống dầu Ø4 5m
hướng dẫn sử dụng biến tần 1 cái
Hộp dụng cụ 1 cái
bình dầu 1 cái
mỏ lết 1 cái
Lục giác 1 cái
Cờ lê 12mm 1 cái
Cờ Lê 14mm1 cái
kìm 1 cái
vít 2 cái