- Trang chủ
- DÂY CHUYỀN LÀM CỐC/NẮP SỬ DỤNG MỘT LẦN
- Máy định hình cốc ly nhựa tự động thủy lực tự động-plastic cup making machine
Tổng quan
Nguồn điện |
380V/4P/50Hz |
Nguyên liệu sản xuất |
PP、PS, PET |
Phương thức khởi động |
thủy lự + áp lực khí hydraulic pressure and air pressure |
Tốc độ thành hình |
≦35time /min lần/phút |
5、kích thước tấm màng |
L=700-750mm(co thể chỉnh xuống)(adjustable) |
6、sử dụng áp lực khí |
0.6~0.8Mpa |
7、lượng tiêu thụ khí |
2500L/min |
8、Sử dụng lưu lượng nen khí |
3000~3500L/min |
9、lượng tiêu thụ nước |
≦0.5m3 |
10、kích thước máy |
4.0×1.55×2.2m(máy định hình) ( NẾU MUA MÁY XÉP CÓC : 12*1.55*2.2M) |
11、tổng công suất máy |
85kw |
Motor chính thành hình |
1 chiếc |
Bảng điều khiển |
1chiếc |
giá cấp màng tự động |
1chiếc |
máy thu màng phé |
1chiếc |
phụ kiện |
some |
.Cấu hình thiết bị
Giá khung
|
Ống vuống tiêu chuẩn quốc gia: 100×100, thép U120, đế thêm tấm thép 16mm hàn nối |
tấm cửa cả máy |
bộ phần Thao tác có cửa quan sát, tấm che của lo điện, di chuyển theo bên phải |
Bàn khuôn lê xuống |
Công nghệ đúc sắt, không lỗi khí, không cát |
trục dẫn bàn khuôn
|
Đường kính 4 trục =80mm, công nghệ xử lý thép 40Cr, mạ kẽm, mài thành mặt gương: ống dẫn trục ≤260mm,chất liệu bột luyền kim Zns |
Hệ thống thủy lực |
bơm to+ bơm nhỏ, drive xuất xứ:Đài Loan |
Hệ thống áp suất làm việc tối đa |
P=250Kg/Cm2 |
Hệ thống áp suất làm việc tối thiểu |
P=80Kg/Cm2 |
motor |
P=15KW(6cấp) xuất xứ: motor |
độ dày tấm màng định hình |
0.3~2.0mm |
Diện tích thành hình |
720×400mm |
kích thước bàn khuôn |
1280×500mm |
Tốc độ thành hình |
≦35time/min |
Trày kéo xuống
|
Inovance servo motor 7.5KW
|
Van khí |
Japan SMC |
1、thiết bị thành hình
xích kéo màng |
Linh kiện đúc thép 45#, sau khi nito xử lý đạt HV740 |
dãy xích |
Có két cấu làm lạnh trên và mặt nghiêng trên dãy xích |
2、 bộ phần kéo màng xích
3、bộ phần kéo màng
motor kéo màng
|
Motor kéo màng độ lệch khống ché trong phạm vi ±0.5cm, hãng sản xuất:TaiWan SanQi |
Công suất motor kéo màng
|
Japan servo motor 2.9kw
|
4、lò nhiệt trên và dưới
Hình thức kết cấu tủ điện |
Kết cấu lò điện kiểu tủ trên dưới |
chất liệu lò gia nhiệt |
ép băng thép không gỉ 304# |
Tủ kiểm soát nhiệt độ
|
Nhiệt độ sử dụng PID điều chỉnh, bồ phần chuyển ra sử dụng module chỉnh áp . Nơi sản xuất: TaiWan YangMing,nhiệt độ khống chế chenh lệch ±1℃ |
giá đỡ lò nhiệt |
sử dụng thep U100 và thép U120 |
xi lanh lò ra vào |
nơi sản xuất : Guang dong |
Tủ điện gia nhiệt tấm
|
Miếng gia nhiệt sứ nhiệt hòng ngoại, kích thước 254×85mm: lò trên xép 10 miếng, cộng 8 tổ, lò dưới xép 9 miếng; tổng cộng 152 miếng, lò gia nhiệt là 650W/miếng |
tấm che lò gia nhiệt |
Có thao dỡ |
lò gia nhiệt trên dưới Tủ điện trên dưới
|
màng bảo vẹ kiểu kết hợp |
5、linh kiện định hình, thủy lực
Xi lanh kéo |
Inovance servo motor 7.5 KW |
van khí cả máy |
Nhật Bản SMC |
ống khí kết nối mềm cả máy |
Đài Loan ống mềm PUф12 vàф10 |
hệ thống áp suất dầu |
Sử dụng bơm to và bơm nhỏ cùng làm việc :110/45 |
ông suất motor áp lực dầu |
15KW(6 cấp)Xuất xứ: XL/JINSHI motor |
Van điện từ thủy lực |
Xuất xứ :Đài Loan |
Xi lanh |
đường kính 100×200mm xuất xứ:Đài Loan |
ü bộ phần xả màng carry sheet device |
hệ thống cấp màng tự động Hệ thống tự động kéo màng automatic carry sheet system |
bộ phần thu màng phé |
Vỏ nhôm kết nối motor độc lập, màng thu phé ma sát,công suất motor0.37KW
|
hộp số bánh thu phé màng
|
Xuất xứ :Quảng Châu Châu Giang
|
bộ phần cấp màng, thu phé
Phân khu kiểm soát
|
Nhiệt độ sử dụng PID điều chỉnh, bồ phần chuyển ra sử dụng module chỉnh áp . Nơi sản xuất: TaiWan YangMing,nhiệt độ khống chế chenh lệch ±1℃, trên dưới khống chế nhiệt độc lập, có 16 đường khống chế nhiệt |
Biến tần Servo kéo màng
|
Xuất xứ:Inovance Location:servo motor 2.9kw |
Bộ tiếp xúc、nút ấn、nút công tắc |
Thương hiệu LG |
Phương thức thao tác operation mode |
PLC màn hình cảm ứng màu sắc 10-inch của Đài Loan, Taiwan 10" colorful touch-screen |
chỉnh điện áp mô -dun |
Hệ thống khống chế nhiệt sử dụng module chỉnh áp 80A,sai số nhiệt độ ±1℃ |
Đồng hồ khống ché nhiệt |
đồng hồ khống chế HUIBANG |
7、Tủ điện khống ché điện khí
đầu nối khí và nước |
đầu nối theo hướng đưa màng |
ống khí máy |
kết nối cứng ống mạ kẽm,miệng 1 ích |
ống nước máy |
kết nối cứng ống mạ kẽm miệng 1 ích |
bình tích khí |
Bình tích khí trên=0.4m3 , bình tích khí dưới =0.4m3 |
dây điện kết nối lò nhiệt |
dây chịu nhiệt phi 6 mét vuông và dây chịu nhiệt phi 10 |
các dây điện khác |
BVR 6m2 2.5m2 0.75 m2 10 m2 16m2 |
8、khí、kết nối ống nước、bình chứa khí、dây điện